Thực đơn
ISO 3166-2:SE Mã hiện tạiTên phân khu được liệt kê như trong tiêu chuẩn ISO 3166-2 do Cơ quan bảo trì ISO 3166 (ISO 3166/MA) công bố.
Trong ISO 3166-2, mã số (länskod) của mỗi hạt được hiển thị cho mục đích thông tin trong ngoặc vuông sau tên của hạt. Tuy nhiên, các yếu tố mã thay thế này không phải là mã ISO 3166-2 chính thức, vì phần này của ISO 3166 không cho phép mã hóa trùng lặp các phân mục giống hệt nhau.
Tên phân khu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái Thụy Điển: az, å, ä, ö.
Nhấp vào nút trong tiêu đề để sắp xếp từng cột.
Bản đồ của Thụy Điển với mỗi hạt được dán nhãn bằng phần thứ hai của mã ISO 3166-2.Mã | Tên phân khu (sv) | Mã thay thế |
---|---|---|
SE-K | Blekinge län | [SE-10] |
SE-W | Dalarnas län | [SE-20] |
SE-I | Gotlands län | [SE-09] |
SE-X | Gävleborgs län | [SE-21] |
SE-N | Hallands län | [SE-13] |
SE-Z | Jämtlands län | [SE-23] |
SE-F | Jönköpings län | [SE-06] |
SE-H | Kalmar län | [SE-08] |
SE-G | Kronobergs län | [SE-07] |
SE-BD | Norrbottens län | [SE-25] |
SE-M | Skåne län | [SE-12] |
SE-AB | Stockholms län | [SE-01] |
SE-D | Södermanlands län | [SE-04] |
SE-C | Uppsala län | [SE-03] |
SE-S | Värmlands län | [SE-17] |
SE-AC | Västerbottens län | [SE-24] |
SE-Y | Västernorrlands län | [SE-22] |
SE-U | Västmanlands län | [SE-19] |
SE-O | Västra Götalands län | [SE-14] |
SE-T | Örebro län | [SE-18] |
SE-E | Östergötlands län | [SE-05] |
Thực đơn
ISO 3166-2:SE Mã hiện tạiLiên quan
ISO ISO 3166-1 alpha-2 ISO 4217 ISO 14000 Isopren Isoniazid ISO 9001 Isoamyl acetat ISO 31-11 ISO 22000Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ISO 3166-2:SE http://www.statoids.com/use.html https://www.iso.org/files/live/sites/isoorg/files/... https://www.iso.org/obp/ui/#iso:code:3166:SE